--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maternal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
geostrategic
:
thuộc, liên quan tới địa-chiến lượcPakistan became a country of geostrategic importance to the United States.Pakistan đã trở thành một nước có tầm quan trọng địa-chiến lược đối với Mỹ.
+
lady bountiful
:
bà hay làm phúc
+
purulency
:
(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
+
vừa tầm
:
within reach of
+
ống nhòm
:
field-grass; binoculars. binocular