--

bố trận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố trận

+  

  • (từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố trận"
Lượt xem: 604