--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muddiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẩm
:
revise silently, try to memorizeNhẩm bài họcTo try to memorize one's lesson
+
mơm
:
Smooth with one's fingersMơn tócTo smooth one's hair with one's fingers
+
nhân văn
:
Human culture, human civilizationChủ nghĩa nhân vănHumannism