--

bố cáo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố cáo

+  

  • (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim
    • Bố cáo một chỉ dụ
      To proclaim a royal decree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố cáo"
Lượt xem: 586