bố cáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố cáo+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim
- Bố cáo một chỉ dụ
To proclaim a royal decree
- Bố cáo một chỉ dụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố cáo"
Lượt xem: 569