--

bố thí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố thí

+ verb  

  • To give as alms, to give as charities
    • của bố trí
      alms, charities
  • To give, to hand out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố thí"
Lượt xem: 659