--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bốc rời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bốc rời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc rời
Your browser does not support the audio element.
+
To behave profligately
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
bốc rời
:
To behave profligately
+
dead spot
:
(rađiô) vùng câm