bốn biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốn biển+
- The four corners of the earth, the five continents, the whole world
- bốn biển một nhà
the whole world is one family
- khắp năm châu bốn biển
to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world
- bốn biển một nhà
Lượt xem: 678
Từ vừa tra