--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ công anh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ công anh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ công anh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Dandelion
Lượt xem: 857
Từ vừa tra
+
bồ công anh
:
Dandelion
+
đề phòng
:
to prevent; to take precaution
+
giải phiền
:
Relieve one's sorrow
+
đốc học
:
Provincial education officer (thời thuộc Pháp)
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion