khoáng đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng đạt+ adj
- free
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng đạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng đạt":
khoảng khoát khoáng chất khoáng dật khoáng đạt - Những từ có chứa "khoáng đạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 543