--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ câu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Pigeon, dove
mắt bồ câu
dove-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ câu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ câu"
:
bùa chú
bố cu
bổ cứu
bồ câu
bị chú
bấy chừ
bây chừ
bầu cử
bắc cầu
bạch cầu
more...
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
bồ câu
:
Pigeon, dovemắt bồ câudove-eyed
+
bệnh hoạn
:
Illness, sicklinessbị bệnh hoạn giày vòtormented by illness
+
tiến tới
:
to progress, to come to
+
davallia pyxidata
:
dương xỉ chân thỏ thuộc họ Davallia
+
basal
:
cơ bản, cơ sở