--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ cắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ cắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ cắt
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sparrow-hawk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ cắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ cắt"
:
bốp chát
bồ cắt
bóp chẹt
bóp chết
bọ chét
bão cát
bà cốt
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
bồ cắt
:
Sparrow-hawk
+
làm bếp
:
Do the cooking, cook
+
incuse
:
bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)