--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ nhìn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ nhìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ nhìn
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
puppet
chính phủ bồ nhìn
Puppet government
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ nhìn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ nhìn"
:
bù nhìn
bồ nhìn
bịnh nhân
biên nhận
bỉ nhân
bệnh nhân
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government