bồ tát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ tát+ noun
- Bodhisattva
- của người bồ tát, của mình lạt buộc
generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather
- của người bồ tát, của mình lạt buộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ tát"
Lượt xem: 622