bồn chồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồn chồn+ adj & verb
- (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense
- bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương
to be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near
- bồn chồn lo lắng đứng ngồi không yên
to be in a state of anxious suspense and restlessness
- bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồn chồn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồn chồn":
bốn chân bồn chồn bon chen biến chuyển bàn chân
Lượt xem: 708