bổ xuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ xuyết+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Revise and update
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ xuyết"
- Những từ có chứa "bổ xuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flutter perturbation bracelet circlet wristlet unperturbed perturb leit-motif pertubative leit-motiv more...
Lượt xem: 507