--

bỗ bã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỗ bã

+ adj  

  • Coarse
    • ăn nói bỗ bã
      to have a coarse manner of speaking
  • nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse
    • bữa cơm bỗ bã
      an abundant but coarse meal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỗ bã"
Lượt xem: 849