bỗ bã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỗ bã+ adj
- Coarse
- ăn nói bỗ bã
to have a coarse manner of speaking
- ăn nói bỗ bã
- nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse
- bữa cơm bỗ bã
an abundant but coarse meal
- bữa cơm bỗ bã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỗ bã"
Lượt xem: 836