bộ lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ lòng+
- Tripes (bò); entrails (lợn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bộ lòng":
bộ lòng bộ lông bỏ lửng - Những từ có chứa "bộ lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 462