bộ thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ thuộc+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Surbordinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ thuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bộ thuộc":
bội thực bộ thuộc biểu thức biệt thức báo thức bãi thực bài thuốc - Những từ có chứa "bộ thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 456