--

bộc trực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộc trực

+ adj  

  • Free spoken, blunt
    • con người bộc trực
      a free-spoken person
    • tính bộc trực, không ngại nói thẳng
      free spoken by nature, he does not mince his words
    • ăn nói bộc trực
      to have a blunt way of speaking
Lượt xem: 672