bộc trực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộc trực+ adj
- Free spoken, blunt
- con người bộc trực
a free-spoken person
- tính bộc trực, không ngại nói thẳng
free spoken by nature, he does not mince his words
- ăn nói bộc trực
to have a blunt way of speaking
- con người bộc trực
Lượt xem: 668
Từ vừa tra