--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộng ong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộng ong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộng ong
Your browser does not support the audio element.
+
như bọng ong (xem bọng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộng ong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộng ong"
:
bộng ong
bọng ong
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
bộng ong
:
như bọng ong (xem bọng)
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person
+
ngoảnh
:
Turn one's head, turn roundNghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem aiTo turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one
+
toils
:
cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộctaken (caught) in the toils bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ
+
diềm
:
EdgingDiềm bia hình con rồng khắcA stele's edging in the shape of a carved dragon