--

bột phát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bột phát

+ verb  

  • To shoot up, to flare up violently
    • những cơn đau bột phát
      fits of shooting pain
    • tình cảm bột phát
      a sudden and intense feeling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bột phát"
Lượt xem: 672