bột phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bột phát+ verb
- To shoot up, to flare up violently
- những cơn đau bột phát
fits of shooting pain
- tình cảm bột phát
a sudden and intense feeling
- những cơn đau bột phát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bột phát"
Lượt xem: 668