--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờ rào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờ rào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ rào
Your browser does not support the audio element.
+
Hedge, fence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ rào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờ rào"
:
bờ rào
bỏ rọ
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
bờ rào
:
Hedge, fence
+
hồng quần
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl
+
nếp cẩm
:
Violet blutinous rice
+
nhuốm bệnh
:
Begin to catch (to contract) a disease
+
bảng
:
Boardbảng yết thịa notice-boardyết lên bảngto put up on the notice-boardbảng tina newsboard