nhuốm bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuốm bệnh+
- Begin to catch (to contract) a disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuốm bệnh"
- Những từ có chứa "nhuốm bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anatto woad basophilic disheartenment saffron bistered more...
Lượt xem: 592