--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờ thửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờ thửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ thửa
Your browser does not support the audio element.
+
Field dam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ thửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờ thửa"
:
bờ thửa
bê tha
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
bờ thửa
:
Field dam
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
bị thịt
:
(thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothingĐồ bị thịt!What a dolt!"Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)That lubber of a king was lost a shame
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
bứ họng
:
như bứ cổ