bời bời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bời bời+
- Profuse
- đầu óc bời bời những chuyện vui buồn
sad and happy memories are profuse in mind
- đầu óc bời bời những chuyện vui buồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bời bời"
Lượt xem: 736