bụ bẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụ bẫm+
- Plump, chubby, sappy
- khuôn mặt cháu bé bụ bẫm
the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
- những búp măng bụ bẫm
sappy bamboo shoots
- khuôn mặt cháu bé bụ bẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụ bẫm"
Lượt xem: 842