--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụi rậm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụi rậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụi rậm
Your browser does not support the audio element.
+
Thicket, bush
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
bụi rậm
:
Thicket, bush
+
chiêu hồn
:
To call up the soul (of a dead person)
+
bụng nhụng
:
Flabby (nói về thịt)đám thịt mỡ bụng nhụnga flabby bit of fat meat
+
hèn chi
:
(cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonderTiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợThey spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt
+
rún rẩy
:
Walk with a springy gait (step)