--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụng chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụng chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng chân
Your browser does not support the audio element.
+
Calf (of the leg)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng chân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bụng chân"
:
bụng chân
bằng chân
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
bụng chân
:
Calf (of the leg)
+
bớt xớ
:
như bớt xén
+
bột nhão
:
Pastry
+
bứ cổ
:
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
+
buông trôi
:
To let driftlãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việcif the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail