--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bủa vây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bủa vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủa vây
Your browser does not support the audio element.
+
Encircle, besiege, lay siage tọ
Bủa vây đồn địch
To lay siege to the enemy post
Lượt xem: 872
Từ vừa tra
+
bủa vây
:
Encircle, besiege, lay siage tọBủa vây đồn địchTo lay siege to the enemy post