--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rĩnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rĩnh
+
(địa phương) xem dĩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rĩnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rĩnh"
:
ranh
rành
rảnh
rãnh
rinh
rình
rĩnh
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
rĩnh
:
(địa phương) xem dĩn
+
spreader-over system
:
chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất