--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bủng beo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bủng beo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủng beo
Your browser does not support the audio element.
+
Sallow and thin
mặt bủng beo
a sallow and thin face
Lượt xem: 879
Từ vừa tra
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
ra đi ô
:
Radio
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
ghé
:
to look in; to drop intôi sẽ ghé lại ngày maiI shall look in again tomorrow. to come; to approachghé bờto come on board
+
nhẳng
:
Slender; thin and frailChân tai nhẳngSlender limbs