bức hiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức hiếp+
- To coerce and bully, to oppress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức hiếp"
- Những từ có chứa "bức hiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 660