--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng vân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng vân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng vân
Your browser does not support the audio element.
+
Fly, travel on a cloud (of supernatural beings)
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
đằng vân
:
Fly, travel on a cloud (of supernatural beings)
+
rợp trời
:
Overshadow the sky, cloud the skỵCờ và khẩu hiệu rợp trờiFlags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
+
đê mạt
:
Vile, mean
+
độ trì
:
Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)Nhờ có thánh thần độ trìTo be assisted and preserved by genii
+
đổ máu
:
To shed; to spill; to blood