--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức thư
Your browser does not support the audio element.
+ noun
letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bức thư"
:
bức thư
bậc thầy
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
bức thư
:
letter
+
bộng ong
:
như bọng ong (xem bọng)
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person
+
ngoảnh
:
Turn one's head, turn roundNghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem aiTo turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one
+
toils
:
cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộctaken (caught) in the toils bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ