--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bừa cào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bừa cào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừa cào
Your browser does not support the audio element.
+
Rake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừa cào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bừa cào"
:
bữa cổ
bừa cào
bá cáo
bà cô
Lượt xem: 853
Từ vừa tra
+
bừa cào
:
Rake
+
chức vụ
:
Function (of one's office)thừa hành chức vụto implement one's functionchức vụ quan trọngan important function
+
bị thịt
:
(thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothingĐồ bị thịt!What a dolt!"Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)That lubber of a king was lost a shame
+
phụ huynh
:
father and elder brother
+
indifference
:
sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang