bực bội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bực bội+ verb & adj
- To fret; fretty (nói khái quát)
- hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội
to fret easily because of frequent illness
- giọng bực bội
a fretty tone
- hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bực bội"
Lượt xem: 716