--

bực tức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bực tức

+  

  • Fretty and angry
    • thái độ bực tức
      a fretty and angry attitude
    • không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng
      to be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bực tức"
Lượt xem: 737