--

ba quân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba quân

+ noun  

  • The whole of an army (placed under a general's command)
    • thề trước ba quân
      to take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba quân"
Lượt xem: 982