--

ba gai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba gai

+ adj  

  • rowdy, unruly
    • một nhóm thanh thiếu niên ba gai
      a group of rowdy teenagers
    • cách cư xử ba gai
      an unruly behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba gai"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ba gai"
    ba gai ba gác
Lượt xem: 819