--

ba hoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba hoa

+ verb  

  • to brag, to boast, to prate, to blabber
    • lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh
      he always brags that he is unrivalled in English language
    • cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả
      she boasts that she has never missed a day's work because of illness
    • lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?
      what's the old fortune-teller blabbering about?
    • lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu
      he prates on about nothing
    • ba hoa lộ bí mật
      to blab out secrets
    • ba hoa thiên địa
      to jabber, to talk a lot of nonsense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba hoa"
Lượt xem: 1077