--

ba mươi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba mươi

+ noun  

  • the thirtieth day of the lunar month
    • Ba mươi Tết
      Lunar New Year's Eve
    • Ông ba mươi
      The tiger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba mươi"
Lượt xem: 770