ba mươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba mươi+ noun
- the thirtieth day of the lunar month
- Ba mươi Tết
Lunar New Year's Eve
- Ông ba mươi
The tiger
- Ba mươi Tết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba mươi"
- Những từ có chứa "ba mươi":
ông ba mươi ba mươi
Lượt xem: 855