--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ baggieness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nộp
:
hand in, payNộp đơnTo hand in a requestNộp thuếTo pay one's taxes. give upNộp tên kẻ cắp cho công anTo give up a thief to the poli
+
ngon
:
delicious; tasty; succulentcái bánh ngon làm sao!What a delicious cake!
+
giáo dục học
:
Pedagogics, pedagogy
+
giỏng
:
to raise
+
monandry
:
chế độ một chồng