kình ngạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình ngạc+
- (cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình ngạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kình ngạc":
kinh ngạc kình ngạc - Những từ có chứa "kình ngạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 705