--

ban tặng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban tặng

+ verb  

  • To award, to grant
    • anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm
      this young man has been awarded a medal for bravery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban tặng"
Lượt xem: 653