ban tặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban tặng+ verb
- To award, to grant
- anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm
this young man has been awarded a medal for bravery
- anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban tặng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ban tặng":
bần tăng bắn tiếng ban thưởng ban tặng
Lượt xem: 734