bao bì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao bì+ noun
- Wrapping, packing
- trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì
to pay extra for postage and packing
- hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì
the goods could not be packed for lack of wrapping
- trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao bì"
Lượt xem: 779