bao gồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao gồm+ verb
- to include, to embrace, to comprise
- thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em
the term "mankind" embraces men, women and children
- thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em
Lượt xem: 702