--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ barrel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ hộ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Finance
+
câng
:
như cấc
+
drop earring
:
trang sức hoa tai
+
bốp
:
Popnổ bốp và toé lửato pop and sparktát đánh bốp một cáito slap (someone's face) with a popvỗ tay bôm bốppop, pop, went the applause
+
cấc
:
Stone hard, shrivelledđất đồi rắn cấcthe hill's soil is stone hard