--

câng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câng

+  

  • như cấc

+ adj  

  • Brazen-faced, impudent
    • mặt cứ câng lên, trông dễ ghét
      with his impudent face, he is easily disliked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câng"
Lượt xem: 486

Từ vừa tra