--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ barreled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lủm
:
Swallow whole, boltlủm mấy cái keo một lúcTo swallow whole many sweels at a time
+
sao chụp
:
PhotocopyBản sao chụpPhotocopyMáy sao chụpPhotocopier
+
khẳng khái
:
như khảng khái
+
khôn khéo
:
cute; clevermột kẻ khôn khéoa clever person
+
giấy chứng nhận
:
Certificate